Thông Tin Chi Tiết Loa Hội Trường CAF CEO-10
Loa Hội Trường CAF CEO-10 được thiết kế góc mở khá rộng cho phép âm được phủ rộng đến người nghe. Với công nghệ sơn bóng trống nước cho phép Loa Hội Trường CAF CEO-10 phù hợp với thời tiết ẩm ở Việt Nam. Thế mạnh của Loa Hội Trường CAF CEO-10là thân hình phù hợp nên có thể được dùng tốt cho các phòng Bar hoặc Karaoke chuyên nghiệp, hệ thống âm thanh hội trường. Và thực tế đã có rất nhiều phòng Karaoke VIP đã đưa vào sử dụng và đạt hiệu quả hơn mong muốn.
Loa Hội Trường CAF CEO-10 luôn mang đến nhạc nền đúng nghĩa chuyên nghiệp với chất âm rất xuất sắc, giữ được sự mềm mại, uyển chuyển và loại bỏ hết biểu hiện của sự khô cứng.
Đặc biệt Loa Hội Trường CAF CEO-10 còn luôn tạo cảm hứng cho người hát vì nó triệt tiêu hầu hết tạp âm, giúp micro hạn chế tối đa hiện tượng nhiễu, tránh đi việc bị hú, làm cho tiếng hát thật trong trẻo, mượt mà, dễ dàng vươn cao. Kèm theo đó là công nghệ tạo tiếng vang tối tân nhất, bạn sẽ thỏa sức ca hát, khoe giọng oanh vàng cùng bạn bè và người thân.
Thông số kỹ thuật :
Treble : 1 × 1,4 (35mm)
Bass : 1×10 (250mm)
Tần số đáp ứng (± 3dB) : 60Hz-20kHz
Góc thùng loa : Ngang 80° x 60° theo chiều dọc
Độ nhạy (dB/1M/1W) : 96dB
SPL tối đa : 126dB
Công suất (RMS) : 250W
Công suất tối đa (cao điểm) : 1000W
Trở kháng danh định : 8Ω
Kích thước (HxWxD) : 530x329.7x362mm
Cân nặng (Kg) : 14Kg
Thông số kỹ thuật: so sánh 3 sản phẩm
Mô hình | CEO-10 | CEO-12 | CEO-15 |
Củ Bass | 1 × 1,4 (35mm) | 1 × 1,75 (44mm) | 1 × 1,75 (44mm) |
Bass | 1 × 10 (250mm) | 1 × 12 (300mm) | 1 × 15 (380mm) |
Tần số đáp ứng (± 3dB) | 60Hz-20kHz | 40Hz-20kHz | 40Hz-20kHz |
Góc thùng loa | Ngang 80 ° x 60 ° theo chiều dọc | Ngang 80 ° x 60 ° theo chiều dọc | Ngang 80 ° x 60 ° theo chiều dọc |
Độ nhạy (dB/1M/1W) | 96dB | 98dB | 100dB |
SPL tối đa | 126dB | 130dB | 132dB |
Công suất (RMS) | 250W | 400W | 400W |
Công suất tối đa (cao điểm) | 1000W | 1600W | 1600W |
Trở kháng danh định | 8Ω | 8Ω | 8Ω |
Kích thước sản phẩm (H × W × chiều cao chiều sâu D) | 530x329.7x362mm | 610x379x427mm | 692x465x415mm |
Kích thước gói (chiều cao chiều rộng W × H × D chiều sâu) | 735x485x480mm | ||
NW (chỉ) | 14kg | 23.40Kg | 31.5Kg |
GW (chỉ) | 28.60Kg |
Đăng nhận xét